Tổng hợp các dạng ngữ pháp N3 thường xuyên được sử dụng khi giao tiếp. Hướng dẫn cấu trúc, cách dùng và ví dụ chi tiết.
Tiếng Nhật giao tiếp N3 là cấp độ trung cấp, giúp người học nắm bắt các cấu trúc câu và ngữ pháp cần thiết để giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp 20 ngữ pháp N3 phổ biến nhất, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp và sử dụng đúng ngữ cảnh.
1. V ている (Diễn tả hành động đang diễn ra)
- Cách sử dụng: Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
- Ví dụ: 今、本を読んでいる。 (Bây giờ tôi đang đọc sách.)
2. V たほうがいい (Lời khuyên nên làm gì)
- Cách sử dụng: Đưa ra lời khuyên, thường là lời khuyên tích cực.
- Ví dụ: もっと勉強したほうがいい。 (Nên học nhiều hơn.)
3. ~かもしれない (Có thể, có lẽ)
- Cách sử dụng: Dùng để diễn tả sự không chắc chắn, suy đoán.
- Ví dụ: 彼は来るかもしれない。 (Có thể anh ấy sẽ đến.)
4. ~でしょう/だろう (Có lẽ là, chắc là)
- Cách sử dụng: Đưa ra dự đoán với mức độ chắc chắn.
- Ví dụ: 雨が降るでしょう。 (Có lẽ trời sẽ mưa.)
5. ~てしまう (Làm gì đó mất rồi)
- Cách sử dụng: Diễn tả một hành động đã hoàn thành hoặc một kết quả không mong muốn.
- Ví dụ: 宿題を忘れてしまった。 (Tôi đã quên mất bài tập.)
6. ~とおりに (Làm gì theo như)
- Cách sử dụng: Dùng để diễn tả hành động làm theo hướng dẫn hoặc một điều gì đó có sẵn.
- Ví dụ: 説明書のとおりに作ってください。 (Hãy làm theo hướng dẫn.)
7. ~ようにする (Cố gắng làm gì đó)
- Cách sử dụng: Diễn tả sự nỗ lực thực hiện một hành động thường xuyên.
- Ví dụ: 毎日運動するようにしています。 (Tôi cố gắng tập thể dục mỗi ngày.)
8. ~なければならない / ~なくてはいけない (Phải làm gì)
- Cách sử dụng: Diễn tả nghĩa vụ hoặc việc cần thiết phải làm.
- Ví dụ: 明日までに終わらなければならない。 (Tôi phải hoàn thành trước ngày mai.)
9. ~てみる (Thử làm gì đó)
- Cách sử dụng: Dùng khi muốn nói “thử làm” một việc gì đó để xem kết quả.
- Ví dụ: 日本語で話してみる。 (Thử nói bằng tiếng Nhật.)
10. ~ことができる (Có thể làm gì)
- Cách sử dụng: Diễn tả khả năng làm một điều gì đó.
- Ví dụ: 日本語を読むことができる。 (Có thể đọc tiếng Nhật.)
11. ~ようになる (Trở nên như thế nào)
- Cách sử dụng: Dùng để chỉ sự thay đổi về thói quen, hành vi.
- Ví dụ: 一人で買い物ができるようになった。 (Đã có thể tự đi mua đồ.)
12. ~つもりだ (Dự định làm gì)
- Cách sử dụng: Dùng để diễn tả dự định cá nhân.
- Ví dụ: 来月、日本に行くつもりです。 (Tôi định đi Nhật vào tháng sau.)
13. ~ながら (Vừa làm gì vừa làm gì)
- Cách sử dụng: Diễn tả việc làm hai hành động cùng một lúc.
- Ví dụ: 音楽を聞きながら勉強する。 (Vừa nghe nhạc vừa học.)
14. ~まま (Giữ nguyên trạng thái)
- Cách sử dụng: Dùng khi muốn diễn tả giữ nguyên tình trạng nào đó.
- Ví dụ: 電気をつけたまま寝てしまった。 (Tôi đã ngủ mà vẫn để đèn sáng.)
15. ~ておく (Làm gì trước, chuẩn bị)
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động được thực hiện trước để chuẩn bị cho tương lai.
- Ví dụ: 旅行の準備をしておく。 (Chuẩn bị cho chuyến du lịch.)
16. ~らしい (Nghe nói, có vẻ)
- Cách sử dụng: Dùng khi suy đoán dựa trên thông tin nghe được.
- Ví dụ: 彼は学生らしい。 (Có vẻ như anh ấy là sinh viên.)
17. ~ために (Để làm gì)
- Cách sử dụng: Diễn tả mục đích làm gì đó.
- Ví dụ: 健康のために運動する。 (Tập thể dục để khỏe mạnh.)
18. ~てくる (Đã làm gì và trở lại)
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động đi và quay trở lại.
- Ví dụ: ちょっと買い物してくる。 (Đi mua đồ rồi quay lại ngay.)
19. ~てもいい (Được phép làm gì)
- Cách sử dụng: Dùng để xin phép hoặc cho phép làm gì.
- Ví dụ: ここに座ってもいいですか。 (Tôi ngồi đây có được không?)
20. ~ないでください (Xin đừng làm gì)
- Cách sử dụng: Dùng để yêu cầu ai đó không làm một điều gì.
- Ví dụ: 大声で話さないでください。 (Xin đừng nói to.)
Nắm vững ngữ pháp N3 sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp công việc. Hãy thực hành mỗi ngày và áp dụng những ngữ pháp trên để tiếng Nhật giao tiếp N3 trở thành công cụ đắc lực hỗ trợ công việc và cuộc sống của bạn.
Câu hỏi thường gặp về tiếng Nhật giao tiếp N3
- Tôi nên bắt đầu học ngữ pháp N3 từ đâu?
- Nên bắt đầu từ các ngữ pháp căn bản dễ áp dụng và thường dùng trong giao tiếp như ~ている, ~たほうがいい, ~かもしれない,…
- Bao lâu thì có thể giao tiếp thành thạo với trình độ N3?
- Thời gian phụ thuộc vào mức độ luyện tập, nhưng thường khoảng 6-12 tháng nếu học tập liên tục và có môi trường giao tiếp.
- Học N3 có khó không?
- Cấp độ N3 là trình độ trung cấp, yêu cầu sự kiên nhẫn và ôn luyện đều đặn, nhưng không quá khó nếu bạn đã nắm vững N5 và N4.