Tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật về chủ đề bộc lộ cảm xúc được trình bày sinh động bằng hình ảnh, ví dụ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

笑う
わらう
Cười
Ví dụ:
大声で笑う。
Cười to.

泣く
なく
Khóc
Ví dụ:
音楽を聴くと子供が泣き止む。
Nếu nghe thấy tiếng nhạc, đứa bé sẽ ngừng khóc

怒る
おこる
Tức giận
Ví dụ:
上司に怒られた。
Bị cấp trên nổi giận.

驚く/びっくりする
おどろく / びっくりする
Ngạc nhiên, giật mình
Ví dụ:
それは驚くべきテクノロジー。
Đó là một công nghệ đáng ngạc nhiên.

喜ぶ
よろこぶ
Hạnh phúc
Ví dụ:
赤ちゃんが生まれて喜びます。
Hạnh phúc vì em bé ra đời.

幸せ
しあわせ
Hạnh phúc
Ví dụ:
幸せな生活を送る。
Sống một cuộc sống hạnh phúc.

悲しい
かなしい
Đau buồn
Ví dụ:
父の死ぬで悲しい。
Đau buồn vì bố qua đời.

寂しい
さびしい
Buồn bã, cô đơn
Ví dụ:
話相手もいなくて寂しい。
Không có người nói chuyện cảm thấy cô đơn.

楽しい
たのしい
Vui vẻ, tận hưởng
Ví dụ:
楽しい授業。
Giờ học vui vẻ.

嬉しい
うれしい
Vui mừng
Ví dụ:
お役に立てて、嬉しいです。
Tôi vui vì đã giúp ích cho anh.

落ち込む
おちこむ
Buồn bã, suy sụp
Ví dụ:
首になって落ち込んだ。
Suy sụp vì bị sa thải.

照れる
てれる
Ngượng ngùng, lúng túng
Ví dụ:
褒められて照れる。
Cảm thấy ngại ngùng vì được khen.

困る
こまる
Khó xử, rắc rối
Ví dụ:
彼らはお金に困るだろう。
Anh ấy gặp rắc rối về tiền bạc.

悔しい
くやしい
Bực bội, cay cú
この試合に負けて悔しい。
Cay cú vì thua trận đấu này.

ショックを受ける
ショックをうける
Bị shock
Ví dụ:
結果を知ったら彼女はショックを受けるでしょう。
Sau khi biết kết quả chắc hản cô ấy sẽ shock lắm.

ドキドキする
どきどきする
Hồi hộp, (tiếng tim đập) thình thịch
Ví dụ:
大勢の人の前で話すとき胸がドキドキする。
Khi nói chuyện trước nhiều người tôi cảm thấy rất hồi hộp.

がっかりする
がっかりする
Thất vọng
Ví dụ:
試験に落ちてがっかりする。
Thất vọng vì thi trượt.

イライラする
いらいらする
Sốt ruột, bực bội
Ví dụ:
彼の長い説明にイライラする。
Sốt ruột với cách giải thích dài dòng của anh ta.

嬉しい
うれしい
Vui mừng
Ví dụ:
お会いできて嬉しい。
Rất vui vì được gặp anh.

ほっとする
ほっとする
Nhẹ nhõm
Ví dụ:
テストが終わってほっとした。
Làm xong bài kiểm tra rồi, thật nhẹ nhõm.

満足する
まんぞくする
Thỏa mãn, hài lòng
Ví dụ:
お腹がいっぱいで、満足した。
Thỏa mãn vì được ăn no.

辛い
つらい
Đau đớn, khổ sở
Ví dụ:
毎日夜遅くまで残業するのは辛いものがある。
Mỗi ngày tôi đều rất khổ sở vì phải làm thêm giờ.

感動する
(かんどうする
Cảm động
Ví dụ:
その本を読んで感動する。
Tôi thấy cảm động khi đọc quyển sách đó

不安
ふあん
Bất an
Ví dụ:
ひどくなる嵐に不安を感じる。
Cảm thấy bất an vì cơn bão trở nên dữ dội hơn.

安心
あんしん
An tâm, yên tâm
Ví dụ:
そのニュースを聞いて安心した。
Yên tâm khi nghe thây tin tức đó.

不満
ふまん
Bất mãn, không hài lòng
Ví dụ:
不満な態度。
Thái độ bất mãn.

羨ましい
うらやましい
Ghen tị
Ví dụ:
私はあなたの努力が羨ましい。
Tôi thật ghen tỵ với năng lực của anh.

ワクワクする
わくわくする
Nóng lòng, hồi hộp
Ví dụ:
あしたは遠足なのでワクワクする。
Vì ngày mai có chuyến dã ngoại nên rất nóng lòng chờ đợi.

恥ずかしい
はずかしい
Xấu hổ
Ví dụ:
顔から火が出るほど恥ずかしい。
Xấu hổ đến mức đỏ bừng mặt.

懲り懲り
こりごり
Chán ngấy
Ví dụ:
こんなきつい仕事はこりごりだ。
Tôi đã chán ngấy công việc hà khắc này rồi.

緊張する
きんちょうする
Căng thẳng, hồi hộp
Ví dụ:
自分の番が来たときとても緊張する。
Căng thẳng khi đến lượt mình.

怖い
こわい
Sợ hãi, đáng sợ
Ví dụ:
お化けが怖い。
Ma thật đáng sợ.

悩ましい
なやましい
Phiền muộn, nan giải
Ví dụ:
これは悩ましい問題。
Đây là một vấn đề nan giải.

心苦しい
こころぐるしい
Áy náy, tội lỗi
Ví dụ:
こんなことを頼むのは心苦しい。
Thật ngại khi nhờ anh việc này.

面白い
おもしろい
Thú vị
Ví dụ:
この話は超面白い。
Câu chuyện này thú vị quá đi.

詰まらない
つまらない
Tẻ nhạt, buồn chán
Ví dụ:
話し相手がなくて詰まらない。
Buồn chán vì chẳng có ai nói chuyện.

簡単
かんたん
Đơn giản
Ví dụ:
簡単に問題が解ける。
Có thể giải bài này một cách dễ dàng.

難しい
むずかしい
Khó, khó hiểu
Ví dụ:
説明が難しい。
Thuyết minh khó hiểu.

煩い
うるさい
Ồn ào
Ví dụ:
隣の話し声が煩い。
Tiếng nói chuyện bên cạnh thật ồn ào.