Top 1000 từ vựng tiếng Nhật quan trọng

Để sử dụng và giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả, việc học từ vựng là rất quan trọng. Đặc biệt đối với những người muốn du học, xuất khẩu lao động hoặc đơn giản là học một ngôn ngữ mới, việc bắt đầu từ những từ vựng đơn giản và thông dụng là rất cần thiết. Dưới đây là tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất mà bạn có thể học mỗi ngày để nâng cao vốn từ vựng của mình.

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất
Tiếng Nhật là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng. Để học và tiếp thu ngôn ngữ này, việc học từ vựng là không thể thiếu. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất mà bạn nên biết:

1. 行く (いくiku): Đi.
2. 見る (みる): Nhìn, xem, ngắm.
3. 多い (おおい): Nhiều.
4. 家 (いえ): Nhà.
5. これ: Cái này, này.
6. それ: Cái đó, đó.
7. 私 (わたし): Tôi.
8. 仕事 (しごと): Công việc.
9. 青: Màu xanh.
10. 赤: Màu đỏ.

So sánh tiếng Nhật theo các chủ đề
Để bạn có thể học từ vựng tiếng Nhật dễ dàng hơn, chúng tôi tổng hợp từ vựng theo các chủ đề khác nhau như: thời tiết, phong cảnh, trái cây, rau củ quả, động vật, công việc, đô thị, phòng tắm, phòng ăn, phòng ngủ, phòng bếp và đồ dùng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật theo các chủ đề:

Thời tiết:
– 晴れ (はれ): Nắng.
– 曇り (くもり): Âm u, mây.
– 雨 (あめ): Mưa.
– 雪 (ゆき): Tuyết.

Phong cảnh:
– 山 (やま): Núi.
– 海 (うみ): Biển.
– 木 (き): Cây.
– 花 (はな): Hoa.

Trái cây:
– りんご (ringo): Quả táo.
– みかん (mikan): Quýt.
– バナナ (banana): Chuối.
– イチゴ (ichigo): Dâu tây.

Rau củ quả:
– にんじん (ninjin): Cà rốt.
– トマト (tomato): Cà chua.
– キャベツ (kyabetsu): Bắp cải.
– レタス (retasu): Rau xà lách.

Động vật:
– 犬 (いぬ): Chó.
– 猫 (ねこ): Mèo.
– 鳥 (とり): Chim.
– 魚 (さかな): Cá.

Công việc:
– 先生 (せんせい): Giáo viên.
– 医者 (いしゃ): Bác sĩ.
– 弁護士 (べんごし): Luật sư.
– エンジニア (enjinia): Kỹ sư.

Đô thị:
– 街 (まち): Phố.
– 大通り (おおどおり): Đại lộ.
– 駅 (えき): Nhà ga.
– デパート (depāto): Cửa hàng bách hóa.

Phòng tắm:
– シャワー (shawā): Vòi sen.
– 鏡 (かがみ): Gương.
– タオル (taoru): Khăn tắm.
– 歯ブラシ (haburashi): Bàn chải đánh răng.

Phòng ăn:
– ごはん (gohan): Cơm.
– お箸 (おはし): Đũa.
– スプーン (supūn): Muỗng.
– ナイフ (naifu): Dao.

Phòng ngủ:
– ベッド (beddo): Giường.
– 枕 (まくら): Gối.
– お布団 (おふとん): Chăn, đệm.
– 目覚まし時計 (めざましどけい): Đồng hồ báo thức.

Phòng bếp:
– 冷蔵庫 (れいぞうこ): Tủ lạnh.
– 電子レンジ (denshirenji): Lò vi sóng.
– お鍋 (おなべ): Nồi.
– お皿 (おさら): Đĩa.

Đồ dùng:
– ペン (pen): Bút.
– ノート (nōto): Sổ tay, vở.
– 携帯電話 (けいたいでんわ): Điện thoại di động.
– カバン (kaban): Cặp, túi xách.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày:
– おはようございます (Ohayou gozaimasu): Chào buổi sáng.
– こんにちは (Konnichiwa): Xin chào.
– ありがとう ございます (Arigatou gozaimasu): Cảm ơn.
– さようなら (Sayounara): Tạm biệt.
– ごめんなさい (Gomen nasai): Xin lỗi.
– おやすみなさい (Oyasuminasai): Chúc ngủ ngon.
– はい (Hai): Vâng.
– いいえ (Iie): Không.
– どういたしまして (Dou itashimashite): Không có gì.
– お願いします (Onegaishimasu): Làm ơn.

Như vậy, đây là một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất và mẫu câu giao tiếp hàng ngày mà bạn có thể học để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của mình. Hãy học từng ngày và thực hành trong cuộc sống hàng ngày để tiếp thu và làm quen với ngôn ngữ này. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật!