Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật là gì?
Cũng giống như Việt Nam và hầu hết các quốc gia trên thế giới, ở Nhật Bản, mọi người thường được nhận quà cùng với những lời chúc tốt đẹp từ người thân yêu vào ngày sinh nhật của mình. Chúng ta đã quá quen thuộc với những lời chúc sinh nhật thông thường và khá giống nhau. Vậy hãy dành những lời chúc sinh nhật thật hay và ý nghĩa bằng tiếng Nhật để gửi tới bạn bè, người thân yêu xung quanh.
100+ lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật hay và ý nghĩa nhất
Người Nhật thường thích sự chuẩn mực và không thích những lời chúc dài dòng. Tuy nhiên, lời chúc sinh nhật của người Nhật cũng rất đa dạng và có nhiều khác biệt. Tùy vào mối quan hệ và mục đích chúc mừng mà sẽ có những lời chúc ý nghĩa khác nhau.
#### Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật dành cho bố mẹ, ông bà, anh chị
Dưới đây là một số lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật dành cho bố mẹ, ông bà, anh chị:
1. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: お誕生日おめでとうございます. 末永くお元気でお過ごしください. (Otanjōbiomedetōgozaimasu. Suenagaku ogenkide osugoshi kudasai) ý nghĩa là “Chúc mừng sinh nhật. Con chúc (ông/bà) luôn mạnh khỏe!”
2. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: お誕生日おめでとうございます. 体調崩さぬようご自愛ください. (Otanjōbiomedetōgozaimasu. Taichō kuzusanu yō go jiai kudasai) ý nghĩa là “Chúc mừng sinh nhật. (Ông/bà) nhớ chăm sóc bản thân và đừng quá sức nhé!”
3. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: お父さん、お誕生日おめでとう。いつも家族のために頑張ってくれてありがとう. (Otōsan, otanjōbiomedetō. Itsumo kazoku no tame ni ganbatte kurete arigatō) ý nghĩa là “Chúc mừng sinh nhật bố. Cảm ơn bố vì đã luôn hết mình vì gia đình.”
4. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: お父さん、お誕生日おめでとう。健康には気を付けていつまでも元気なお父さんでいてね. (Otōsan, otanjōbiomedetō. Kenkō ni wa ki o tsukete itsu made mo genkina otōsan de ite ne) ý nghĩa là “Chúc mừng sinh nhật bố. Hãy chăm sóc sức khỏe của mình để mãi là chỗ dựa vững chắc cho cả nhà bố nhé!”
5. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: お母さん、お誕生日おめでとう。体に気を付けていつまでも元気でいてね. (Okāsan, otanjōbiomedetō. Karada ni ki o tsukete itsu made mo genkideitene) ý nghĩa là “Chúc mừng sinh nhật mẹ. Hãy chăm sóc cơ thể và luôn khỏe mạnh mẹ nhé.”
6. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: お母さん、お誕生日おめでとう。 いつも私のことを気遣ってくれてありがとう。毎日とても感謝しています。これからも元気なお母さんでいてください. (Okāsan, otanjōbiomedetō. Itsumo watashi no koto o kidzukatte kurete arigatō. Mainichi totemo kansha shite imasu. Korekara mo genkina okāsan de ite kudasai) ý nghĩa là “Chúc mừng sinh nhật mẹ. Cảm ơn mẹ đã luôn quan tâm đến con. Con thực sự rất biết ơn, hãy tiếp tục là một người mẹ khỏe mạnh nhé.”
7. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: 母さん、お誕生日おめでとう。これからも若々しく綺麗なお母さんでいてね. (Kāsan, otanjōbiomedetō. Korekara mo wakawakashiku kireina okāsan de ite ne) ý nghĩa là “Chúc mừng sinh nhật mẹ. Chúc mẹ mãi luôn trẻ và xinh đẹp.”
8. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: 母さん、お誕生日おめでとう。 いつも家族のために頑張ってくれてありがとう。これからも元気なお母さんでいてください. (Kāsan, otanjōbiomedetō. Korekara mo wakawakashiku kireina okāsan de ite ne) ý nghĩa là “Chúc mừng sinh nhật mẹ. Chúc mẹ mãi luôn trẻ và xinh đẹp.”
Cùng lưu lại những lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật này để gửi tặng cho những người thân yêu của mình trong ngày sinh nhật của họ.
Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật dành cho người yêu, crush
Nếu bạn đang tìm kiếm lời chúc sinh nhật tiếng Nhật dành cho người yêu hoặc người bạn đang thầm thích, dưới đây là một số lời chúc phổ biến:
1. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: このプレゼント、意味がないものだが、俺の心を込めて、君に贈くりたい記念品だよ。お誕生日おめでとう. (Kono purezento, imi ga nai monodaga, ore no kokorowokomete, kimi ni oku kuritai kinenhinda yo. Otanjōbiomedetō) ý nghĩa là “Món quà này riêng nó chẳng có ý nghĩa, nhưng đó là vật kỷ niệm anh muốn gửi tặng em với tất cả những tình cảm tha thiết nhất. Sinh nhật vui vẻ nhé.”
2. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: あいするあなたにおたんじょうびおめでとう. 愛するあなたに, お誕生日おめでとう. (Aisuru a nata ni o tanjōbiomedetō. Aisuru anata ni, otanjōbiomedetō) ý nghĩa là “Chúc mừng sinh nhật nhé, tình yêu của anh/chị!”
3. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: 家庭別れでも幸せなお誕生日、おめでとうございます。楽しい時がずっと続きますようにね. (Katei wakare demo shiawasena otanjōbi, omedetōgozaimasu. Tanoshī toki ga zutto tsudzukimasu yō ni ne) ý nghĩa là “Chúc em một sinh nhật vui vẻ dù có xa nhà, mong em luôn có những thời gian vui vẻ và hạnh phúc.”
4. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: 君の誕生日に幸運を祈って。君の日々が幸せで満たされますように. (Kiminotanjōbi ni kōun o inotte. -Kun no hibi ga shiawasede mitasa remasu yō ni) ý nghĩa là “Chúc em một sinh nhật thật nhiều ý nghĩa và hạnh phúc. Cầu mong mọi điều may mắn sẽ đến với em.”
5. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: 一年経つと、君がもっともっと好きになっていくよ。お誕生日おめでとう. (Ichi-nen tatsu to, kimi ga motto motto suki ni natte iku yo. Otanjōbiomedetō) ý nghĩa là “Cứ mỗi năm anh lại yêu em nhiều và nhiều hơn nữa. Chúc mừng sinh nhật em yêu!”
6. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: なんて言えばいいか上手くまとめれないけど、とにかく大好きだよ。これからはずっと一緒だよ。絶対離さない。お誕生日おめでとう. (Nante ieba ī ka umaku matome renaikedo, tonikaku daisukida yo. Korekara wa zutto isshoda yo. Zettai hanasanai. Otanjōbiomedetō) ý nghĩa là “Nên chúc gì nhân dịp đặc biệt này em không thể cất thành lời, nhưng tóm lại là em rất yêu anh. Từ nay chúng mình sẽ luôn bên nhau, không bao giờ rời xa. Chúc mừng sinh nhật anh.”
Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật dành cho bạn bè
Nếu bạn muốn gửi lời chúc sinh nhật tiếng Nhật đến bạn bè của mình, hãy tham khảo một số lời chúc sau đây:
1. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: 今日(きょう)が、太陽(たいよう)の光(ひかり)と笑顔(えがお)と笑(わら)いと愛(あい)に満(み)ちた日(ひ)となりますように (Kyō (kyō) ga, taiyō (taiyō) no hikari (Hikari) to egao (egao) to Emi (wara) ito ai (Ai) ni Mitsuru (mi) chita hi (hi) to narimasu yō ni) ý nghĩa là “Chúc bạn ngày hôm nay sẽ được ngập tràn trong ánh nắng, nụ cười và tình yêu thương.”
2. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: たくさんの幸せが訪れますように。誕生日おめでとう (Takusan no shiawase ga otozuremasu yō ni. Tanjōbiomedetō) ý nghĩa là “Chúc mọi điều ước của bạn đều thành hiện thực. Sinh nhật vui vẻ nhé!”
3. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: あなたの誕生日が素敵な日になりますように (Anata no tanjōbi ga sutekina hi ni narimasu yō ni) ý nghĩa là “Chúc bạn một ngày sinh nhật tuyệt vời.”
4. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: しんゆうのあなたにおたんじょうびおめでとう. 親友のあなたに,お誕生日おめでとう (Shin Yū no anata ni o tanjō biomedetō. Shin’yū no anata ni, otanjōbiomedetō) ý nghĩa là “Chúc mừng sinh nhận bạn, người bạn thân nhất.”
Danh sách lời chúc sinh nhật tiếng Nhật dành cho cấp trên không kém phần phong phú, dễ dàng để bạn lựa chọn:
1. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: お誕生日おめでとうございます. 末永くお元気でお過ごしください. (Otanjōbiomedetōgozaimasu. Suenagaku ogenkide osugoshi kudasai) ý nghĩa là “Chúc mừng sinh nhật. Chúc ngài có một năm vui vẻ và mạnh khỏe.”
2. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: お誕生日おめでとうございます. (Otanjōbiomedetōgozaimasu) ý nghĩa là “Chúc mừng sinh nhật.”
3. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: 感謝の気持を込めて. (Kanshanokimochi o komete) ý nghĩa là “Với tất cả lòng biết ơn.”
4. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: ご健康とさらなる飛躍をお祈りしております. (Go kenkō to saranaru hiyaku o oinori shite orimasu) ý nghĩa là “Xin kính chúc ngài sức khỏe và thành công hơn nữa.”
5. Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật: お誕生日おめでとうございます. 末永くお元気でお過ごしください. (Otanjōbiomedetōgozaimasu. Suenagaku ogenkide osugoshi kudasai) ý nghĩa là “Chúc mừng sinh nhật! Cháu chúng ông/bà luôn mạnh khoẻ.”
Trên đây là 100+ lời chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật hay và ý nghĩa nhất mà chúng tôi đã tổng hợp lại cho bạn. Hãy lưu lại và sử dụng những lời chúc này để gửi tặng những người thân yêu của bạn trong ngày sinh nhật của họ.