1. Cấu trúc Vる / Vない + ようにする Vる / Vない + ようにしています Vる / Vない + ようにしてください 2. Ý Nghĩa Sao cho/sao cho không 3. Cách Dùng 『ようにする』Mẫu câu này diễn tả việc đều đặn hoặc nỗ lực một cách [...]
1. Cấu trúc Vる + ようになる Vない-> bỏ い + くなる 2. Ý Nghĩa Bắt đầu… 3. Cách Dùng 『ようになる』Biểu thị sự thay đổi từ trạng thái không thể [...]
1. Cấu trúc V₁る + ように、V₂~ V₁ない+ ように、V₂~ 2. Ý Nghĩa Để làm gì đó… 3. Cách Dùng Động từ 1 biểu thị một mục đích hoặc mục tiêu, còn động từ 2 biểu thị hành [...]
1. Cấu trúc イA-い/ V(普通形) + ようです ナA-な + ようです Nの + ようです 2. Ý [...]
1. Cấu trúc Vる + 予定です Nの + 予定です 2. Ý Nghĩa Dự định/kế hoạch 3. Cách Dùng Diễn tả một dự định, lịch trình hay kế hoạch đã được quyết định, không phải là ý định đơn thuần [...]
1. Cấu trúc Vます-> bỏ ます + やすいです 2. Ý Nghĩa Dễ… 3. Cách Dùng Dùng để biểu thị việc làm một việc gì đó dễ dàng. Ngoài ra còn dùng để biểu thị tính chất [...]
Bạn đang muốn kiểm tra trình độ tiếng Nhật, Tham khảo các khóa học hiện tại của Inazuma? Để lại thông tin cho chúng tôi !
CHỌN CẤP ĐỘ CỦA BẠNN5N4N3N2N1