Danh sách 100+ tên tiếng Nhật đẹp dành cho bé gái

Tên tiếng Nhật là một phần không thể thiếu trong việc đặt tên cho các bé gái, du học sinh Nhật Bản hoặc những người muốn có một cái tên độc đáo và lãng mạn. Tên tiếng Nhật thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, tươi sáng và có phát âm đáng yêu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc và cách đặt tên tiếng Nhật cho nữ, cùng với một danh sách 100+ tên tiếng Nhật hay cho nữ giới.

## Cấu trúc và cách đặt tên tiếng Nhật cho nữ

Người Nhật thường đặt tên theo cấu trúc tên trước, họ sau, tương tự như các quốc gia phương Tây. Cách này thường được áp dụng trong các văn bản hành chính, giấy tờ tùy thân, hợp đồng và danh thiếp. Sau khi làm quen với người Nhật, bạn có thể dùng tên của họ để thể hiện sự kính trọng và lịch sự. Tuy nhiên, khi giao tiếp với người thân quen hoặc có mối quan hệ thân mật, người Nhật thường gọi tên trước họ của người đó.

Cấu trúc đặt tên của người Nhật khác với tên tiếng Việt. Trong tiếng Việt, chúng ta thường đặt tên theo quy tắc: Họ + Tên Lót (một hoặc hai tên lót) + Tên. Trong khi đó, người Nhật thường đặt tên theo quy tắc: Họ + Tên chính, và hiếm khi sử dụng tên lót.

## 100+ tên tiếng Nhật hay cho nữ

Tên tiếng Nhật cho nữ thường mang ý nghĩa lãng mạn, xinh đẹp, dịu dàng và mang đến nhiều may mắn trong cuộc sống. Người Nhật thường lựa chọn tên tiếng Nhật cho nữ dựa trên các loại hoa, các mùa trong năm hoặc những thứ đẹp đẽ, nhẹ nhàng nhất. Họ tin rằng việc đặt tên theo cách này sẽ mang lại cuộc sống hạnh phúc và yên bình cho phái đẹp. Dưới đây là danh sách 100+ tên tiếng Nhật hay cho nữ giới:

– Azami: Tên một loài hoa.
– Gwatan: Nữ thần Mặt Trăng.
– Gin: Vàng bạc, chỉ sự giàu sang phú quý.
– Hama: Đứa con của biển.
– Hanako: Đứa con của hoa.
– Haruko: Mùa xuân (Cái tên rất phù hợp cho những bé sinh vào mùa xuân).
– Hasuko: Tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa là đứa con của hoa sen.
– Hoshi: Ngôi sao.
– Kami: Tên tiếng Nhật cho con gái là nữ thần.
– Kazuko: Đứa con đầu lòng.
– Michi: Cô gái xinh đẹp.
– Keiko: Đáng yêu.
– Kimi: Tuyệt trần.
– Kiyoko: Tên con gái ở Nhật ý nghĩa là trong sáng.
– Kuri: Đặt tên con gái tiếng Nhật có nghĩa là hạt dẻ.
– Machiko: Tên tiếng Nhật cho con gái ý nghĩa là người may mắn.
– Maeko: Tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa là cô gái luôn luôn vui vẻ.
– Masa: Một người chân thành, thẳng thắn.
– Meiko: Con có sức sống mãnh liệt như một chồi non.
– Emi: Bé có nụ cười đẹp như tranh vẽ.
– Gina: Những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với con.
– Akiko: Cô gái thuần khiết, đẹp lung linh.
– Ayaka: Tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa bông hoa rực rỡ, toả ngát hương.
– Kazumi: Cô gái sinh đẹp, dịu dàng.
– Makaira: Người mang lại hạnh phúc.
– Nana: Tên một tháng mùa xuân.
– Naoko: Một đứa trẻ ngoan ngoãn và hiểu chuyện.
– Sachiko: Em bé mang lại sự may mắn và hạnh phúc.
– Sayuri: tên Nhật Bản dành cho con gái ý nghĩa bông hoa xinh đẹp.
– Seika: Sự tươi trẻ, mát lành của mùa hè.
– Seiko: Đứa trẻ chân thành.
– Seina: Cô gái ngây thơ và trong sáng.
– Yuka: tên tiếng Nhật cho con gái là ngôi sao sáng.
– Yuna: tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ.
– Tanami: Một viên ngọc xinh đẹp.
– Miyuki: Bông hoa tuyết xinh đẹp.
– Aiko: Một bé gái đáng yêu.
– Akina: Bông hoa nở rộ vào mùa xuân.
– Amaya: tên con gái Nhật ý nghĩa là cơn mưa đêm mát lành.
– Mika: tên Nhật Bản dành cho con gái là trăng mới.
– Mochi: cô gái có vẻ đẹp tựa trăng rằm.
– Nami/Namiko: Sóng biển.
– Nyoko: Viên ngọc quý giá.
– Moriko: tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa là con của rừng.
– Murasaki: hoa oải hương (lavender).
– Nami/Namiko: tên con gái trong tiếng Nhật ý nghĩa là sóng biển.
– Nara: cây sồi.
– Nareda: người đưa tin của Trời.
– Ran: đặt tên con gái tiếng Nhật có nghĩa là hoa súng.
– Shino: Lá trúc.
– Rubi: tên tiếng Nhật cho con gái là ngọc bích.
– Shizu: Cuộc sống bình yên và an lành.
– Yori: Một người đáng tin cậy.
– Yoko: Những điều tốt đẹp nhất.
– Tomi: tên tiếng Nhật hay cho con gái ý nghĩa là sự giàu có.
– Toku: Sống có đạo đức, biết đối nhân xử thế.
– Yasu: Sự thanh bình.
– Haruka: Mùa xuân và mùa hạ.
– Yuri: đặt tên con gái tiếng Nhật hoa huệ tây.
– Yuuki: Hoàng hôn.
– Ohara: Cánh đồng.
– Suki: tên con gái ở Nhật ý nghĩa là đáng yêu.
– Sumi: Những gì tinh túy nhất.
– Sushi: Món ăn nổi tiếng ở Nhật.
– Haruhi: Sự tươi đẹp của mùa xuân.
– Hitomi: Nét đẹp dịu dàng của người phụ nữ.
– Kichi: Những điều may mắn trong cuộc sống.
– Kaiyo: Một người đầy lòng bao dung, vị tha.
– Kana: tên con gái trong tiếng Nhật ý nghĩa là sự xanh tươi, mát lành của cây cỏ.
– Kaya: Sự trong lành và tinh khiết.
– Keiko: tên tiếng Nhật hay cho con gái phước lộc và an nhiên.
– Kiyo: Nhiều may mắn và tốt đẹp.
– Takara: tên Nhật Bản dành cho con gái là kho báu.
– Sugi: Cây tuyết tùng.
– Azami: hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai.
– Bato: tên của vị nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật.
– Hiroko: tên con gái trong tiếng Nhật ý nghĩa là hào phóng.
– Jin: Hiền lành lịch sự.
– Keiko: tên tiếng Nhật hay cho con gái đáng yêu.
– Maeko: thành thật và vui tươi.
– Masa: chân thành, thẳng thắn.
– Misao: trung thành, chung thủy.
– Suki: đáng yêu.

Đây chỉ là một số trong số nhiều tên tiếng Nhật hay cho nữ giới. Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn tìm được tên phù hợp cho bé gái của mình hoặc mang đến sự lựa chọn thú vị cho việc đặt tên tiếng Nhật của bạn.