“Cách nói xin chào tiếng Nhật và 10+ câu hỏi thường gặp”

Tiếng Nhật là một ngôn ngữ thú vị và đang được nhiều người học và sử dụng. Đặc biệt, nếu bạn có kế hoạch đi du học Nhật Bản, việc học tiếng Nhật là điều cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách nói “Xin chào” trong tiếng Nhật và những câu chào hỏi phổ biến khác mà bạn có thể sử dụng trong mọi tình huống.

**Xin chào tiếng Nhật cơ bản nói như thế nào?**

Câu chào tiếng Nhật cơ bản và phổ biến nhất là “Konnichiwa” – こんにちは. Câu chào này phù hợp với đa số hoàn cảnh và mục đích giao tiếp. “Konnichiwa” có nghĩa là xin chào khi gặp nhau, cũng có thể dùng để chào buổi chiều. Đây là cách chào thông dụng và dễ sử dụng nhất khi gặp người lạ, trong cuộc họp, đám đông hoặc khi đi mua sắm trong cửa hàng.

Tuy nhiên, “Konnichiwa” không phù hợp để chào người lớn tuổi hay những người cần phải tôn kính. Trong trường hợp này, bạn nên cúi người hoặc gật đầu nếu không tìm được câu chào phù hợp.

Ngoài “Konnichiwa”, còn có các cách chào khác như “Konnichiwa”, “Konbanwa” hoặc “Ohayou gozaimasu”. Mỗi cách chào này phù hợp với những ngữ cảnh khác nhau. Vì vậy, bạn nên tìm hiểu và hiểu rõ để sử dụng đúng cách vào thời điểm thích hợp.

**10+ câu chào hỏi phổ biến bằng tiếng Nhật**

Ở Nhật Bản, việc sử dụng câu chào đúng theo thời gian cụ thể rất quan trọng. Có nhiều câu chào hỏi khác nhau tùy thuộc vào từng thời điểm, hoàn cảnh và vai trò của bạn. Dưới đây là 10+ câu chào hỏi phổ biến mà bạn nên ghi lại để sử dụng:

1. Để chào buổi sáng: Ohayo gozaimasu – おはようございます.
2. Chào buổi trưa/chiều: Konnichiwa – こんにちは.
3. Chào buổi tối: Konbanwa – こんばんは.
4. Khi xin chào trên điện thoại: Moshi moshi – もしもし.
5. Chào đón, chào mừng (chung chung): Yokoso – ようこそ.
6. Chào một ai đó mà bạn đã lâu không gặp/không liên lạc: Ohisashiburi desu – お久ひさしぶりです.
7. Lời chào thường dùng mỗi khi về nhà: Tadaima – た だ い ま.
8. Cách nói lời chào của nhân viên trong các nhà hàng với khách: Irashaimase – いらしゃいませ.
9. Yoo! (よ ぉ): cách nói chào ngắn gọn, thường dùng giữa các bạn nam có vai vế ngang hàng.
10. Ossu! (お っ す): Này (lời chào). Cách chào của những người học võ hay dùng khi gặp nhau.
11. Saikin dō (最近どう?): Vừa là cách chào vừa mang ý hỏi thăm nhẹ nhàng với người đối diện.
12. Yaho~ (や っ ほ): là một dạng biến thể xuất phát từ “Yahoo” trong tiếng Anh, thường dùng khi nói chào một cách thân thiện với bạn bè tại khu vực Osaka và nhiều tỉnh khác.
13. “Hisashiburi” là một cách chào hỏi khá thân thiện. Nó có nghĩa là “lâu rồi không gặp”. Bạn thường sẽ sử dụng lời chào này khi gặp lại một người quen, bạn bè lâu năm không gặp.

**Xin chào tiếng Nhật trong từng trường hợp cụ thể**

**Lời chào thông thường hàng ngày bằng tiếng Nhật**

Chào buổi sáng:
– Với người lớn tuổi và cấp trên: おはようございます.
– Với người thân và bạn bè: おはよう.

Chào buổi trưa: こんにちは.

Chào buổi tối: こんばんわ.

Chào hỏi khi lần đầu gặp mặt:
– はじめまして (rất vui được gặp bạn).
– こんにちは (xin chào).

Chào tạm biệt:
– じゃ、また (tạm biệt) – また + thời gian sẽ gặp lại (…. gặp lại nhé).
– さようなら (tạm biệt – sẽ 1 thời gian dài không gặp lại).
– また会いましょう (lúc khác lại gặp nhé) – おやすみなさい (tạm biệt, chúc ngủ ngon).

**Lời chào trong công ty, với cấp trên, với đồng nghiệp**

Khi tới công ty: おはようございます – こんにちは – こんばんわ.

Khi tan sở:
– お先に失礼します – Tôi xin phép về trước/Tôi xin thất lễ. Câu này dùng khi đã hết giờ làm mà đồng nghiệp của bạn vẫn chưa đi về.
– お疲れ様でした / お先に失礼しま – Mọi người đều vất vả rồi, tôi xin thất lễ về trước (lịch sự hơn).
– お疲れ様でした – Anh/chị đã vất vả rồi. Đây là lời đáp cho câu xin phép về trước của người khác ở trên.
– ご苦労様でした tương đương nghĩa với câu お疲れ様でした: Cám ơn anh/chị. Anh/chị vất vả quá.

Khi đi ra ngoài: 行ってまいります (tôi xin phép đi ra ngoài).

Khi từ ngoài trở về: ただいま戻りました (tôi đã về đây).

Khi đi vào phòng khác: 失礼いたします (tôi xin phép!).

Khi rời khỏi phòng: 失礼いたしました (xin lỗi vì đã làm phiền).

Khi người cùng công ty ra ngoài: いってらっしゃい (bạn đi cẩn thận nhé).

Khi người cùng công ty trở về: おかえりなさい (chào mừng bạn đã về).

Khi đi ngang qua nhân viên cùng công ty: お疲れ様です こんにちは.

**Chào qua điện thoại bằng tiếng Nhật**

Thông thường:
– もしもし (alo) – もしもし、私は…と申します (alo, tôi là…).
– お電話、大丈夫ですか (gọi bây giờ có tiện không?).

Nếu gọi cho đối tác, luôn luôn có câu: いつもお電話になります (kính chào quý khách) いつもおでんわになっております.

**Chào ai đó lâu không gặp bằng tiếng Nhật**

– 久しぶりせすね (lâu quá mới gặp anh/chị đấy nhỉ).
– お久しぶりですね (lâu rồi mới được gặp ông).
– ごぶさたしております (đã lâu không sang thăm ông).
– 久しぶり (lâu ngày rồi nhỉ) – ご無沙汰いたしまして、申し訳ありませんでしたでした.

**Chào hỏi trong kinh doanh, khi gặp đối tác**

Khi gặp đối tác:
– お会いできて光栄です (tôi rất vinh dự khi được gặp ngài).
– このような機会をいただけて光栄です (tôi rất vinh dự khi có được cơ hội như thế này).

Nhà hàng: いらっしゃいませ (xin chào quý khách).

Bar: 何にしましょう (mời quý khách).

**Một số cách chào tạm biệt bằng tiếng Nhật**

Bên cạnh các cách nói xin chào, chúng ta cũng cần tìm hiểu về cách nói tạm biệt trong tiếng Nhật:

– Sayonara – さようなら (chào tạm biệt).
– Oyasuminasai – おやすみなさい (chào buổi tối/chúc ngủ ngon).
– Ja, mata – じゃ、また (hẹn gặp lại nhé).
– Mata ashita – またあした (hẹn gặp lại vào ngày mai).
– Mata aimashou – またあいましょう (hẹn gặp lại).

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về cách nói “Xin chào” trong tiếng Nhật và những câu chào hỏi phổ biến khác. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Nhật một cách thông minh và chính xác.