“10 cách xin lỗi tiếng Nhật và cách sử dụng trong tình huống khác nhau”

Lời xin lỗi là một cách thể hiện phép lịch sự với người khác khi chúng ta có lỗi với họ. Nó là một lời nói quan trọng và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 10 cách xin lỗi tiếng Nhật và hoàn cảnh sử dụng của chúng. Hãy cùng tìm hiểu và ghi chú lại để sử dụng một cách đúng lúc và hợp lý.

Vai trò của lời xin lỗi trong cuộc sống
Trong cuộc sống, chúng ta đôi khi mắc lỗi và ảnh hưởng tới người khác. Dù lỗi lầm nhỏ hay lớn, việc nói lời xin lỗi là cần thiết để chúng ta thể hiện sự lươn lẹo và sẵn lòng sửa chữa. Khi người khác chấp nhận lời xin lỗi của chúng ta, mọi chuyện sẽ trở nên dễ chịu hơn. Đặc biệt, trong văn hóa Nhật Bản, lời xin lỗi không chỉ đơn thuần là nhận lỗi mà còn là một phần trong giao tiếp hàng ngày.

Trong văn hóa Nhật Bản, lời xin lỗi không nhất thiết chỉ được sử dụng khi chúng ta có lỗi. Nó còn được sử dụng khi chúng ta muốn làm phiền người khác hoặc từ chối một yêu cầu nào đó. Lời xin lỗi tiếng Nhật có nhiều cách diễn đạt và được sử dụng trong các hoàn cảnh khác nhau. Vì vậy, nếu bạn học tiếng Nhật và thường xuyên giao tiếp với người Nhật, hãy tìm hiểu và học cách xin lỗi trong từng trường hợp cụ thể.

10 cách nói xin lỗi tiếng Nhật và hoàn cảnh sử dụng
Người Nhật rất coi trọng các lễ nghĩa và cách diễn đạt lịch sự. Một lời xin lỗi tiếng Nhật có thể khác nhau tuỳ thuộc vào hoàn cảnh và mức độ lỗi. Dưới đây là 10 cách xin lỗi tiếng Nhật và hoàn cảnh sử dụng:

1. すみません (sumimasen): Lời xin lỗi lịch sự hơn “gomennasai” và được sử dụng trong giao tiếp với khách hàng, đối tác kinh doanh, người mới quen.
2. 大変申し訳ございません (taihen moushiwake gozaimasen): Lời xin lỗi chân thành với những sự bất tiện mà bạn gây ra cho người khác. Thường được sử dụng trong công việc dịch vụ.
3. お詫び申し上げます (owabi moushiagemasu): Lời xin lỗi chân thành và tôn trọng hơn, thường được sử dụng với khách hàng, sếp, người cấp cao hơn.
4. 失礼しました (shitsurei shimashita): Lời xin lỗi khi bạn đã có thái độ thiếu lịch sự, thường được sử dụng trong công việc và giao tiếp với đối tác.
5. 恐縮です (kyou shuuku desu): Lời xin lỗi lịch sự hơn “sumimasen”, thường được sử dụng trong giao tiếp với khách hàng trong công việc.
6. 反省します (hansei shimasu): Lời xin lỗi đồng nghĩa với hứa hẹn không tái phạm lỗi, thường được sử dụng khi muốn thể hiện sự hối hận.
7. 悪いね (waruine): Cách xin lỗi thân mật và phổ biến, thường được sử dụng giữa bạn bè, người thân và người lớn tuổi nói với người trẻ.
8. 恐れ入りますが (osore irimasuga): Cách mở đầu khi muốn xin lỗi hoặc mời vào một chủ đề khó khăn.
9. なんておわびしていいんのやら (nante owabi shite iinoyara): Cách xin lỗi khi bạn không biết phải diễn đạt như thế nào.
10. 申し訳 (moushiwake): Cách xin lỗi phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, thường được sử dụng với những người thân thiết.

Một số cách xin lỗi tiếng Nhật khi để người khác đợi lâu
– 返信が遅くなりましたことをお詫び申し上げます: Xin lỗi vì đã trả lời muộn.
– 返信が遅くなってしまって、申し訳ございません: Xin lỗi vì nhỡ trả lời muộn như vậy.
– 送って頂きましたメールへの返信が遅れまして申し訳ございません: Xin lỗi vì không trả lời mail được sớm hơn.
– お待たせしてすみませんでした: Xin lỗi vì đã để bạn phải đợi lâu.
– お待たせいたしました: Xin lỗi vì đã để quý khách đợi lâu.
– すみません、遅れそうです: Xin lỗi, có thể tôi sẽ tới muộn.

Một số cách xin lỗi bằng tiếng Nhật khác
– すみません、メニューお願いします: Xin lỗi, bạn làm ơn cho tôi xem menu.
– 失礼致します: Tôi xin lỗi.
– すみませんでした: Xin lỗi vì đã xảy ra sự cố trong quá khứ.
– ごめん: Xin lỗi (thường ngày).
– ごめんね: Xin lỗi (giữa bạn bè).
– ごめんなさい: Xin lỗi (trang trọng hơn).
– 私のせいで、ごめんなさい: Xin lỗi vì là lỗi của tôi.
– もうしません: Tôi sẽ không làm vậy nữa.
– そいうつもりではありませんでした: Tôi không có ý làm như vậy đâu.
– 私のせいです: Đây là lỗi của tôi.
– わがままでごめんなさい: Xin lỗi vì đã ích kỷ như vậy.
– ごめんなさい: Xin lỗi.
– 私はあなたが私を許してくれることを願っています: Tôi mong bạn tha lỗi cho tôi.
– 私が全責任を負います: Tôi chịu trách nhiệm trọn vẹn.
– 私は謝罪したいです: Tôi muốn xin lỗi bạn.
– 私はこのような間違いを二度としないようにします: Tôi sẽ cố gắng không mắc phải lỗi này lần thứ hai.
– 私は心からお詫び申し上げます: Tôi xin lỗi thành thật.
– 私はそれをするべきではありませんでした: Tôi không nên làm như vậy.
– あなたのお金を返すのが遅くなって、ごめんなさい: Xin lỗi vì đã trả tiền cho bạn trễ như vậy.
– 私に怒らないでください: Xin đừng giận tôi.
– 遅れてすみません: Xin lỗi vì đã đến muộn.
– あなたに失礼な態度をとったことをお詫びします: Xin lỗi vì đã có thái độ không phải với bạn.
– 許してくれる: Em có thể tha lỗi cho anh không?
– どうしたら許してくれる: Anh phải làm sao thì em mới tha lỗi cho anh?