ま行(Hàng MA) ~ますように [JLPT N3] 1. Cấu trúc Vます + ように Vません + ように Vれます + ように 2. Ý Nghĩa Mong sao 3. Cách Dùng Thể hiện nguyện vọng thiết tha của người nói. 4. Ví Dụ N1に合格できますように.Mong sao có thể đỗ N1. 明日は雨が降りませんように.Mong sao ngày mai không mưa. Ngữ pháp liên quan~もしも~なら [JLPT N3]~もしかすると~かもしれない [JLPT N3]~もし~としても [JLPT N3]~もし~なら [JLPT N3]~ものだ [JLPT N3]