な行(Hàng NA) ~によれば [JLPT N3] 1. Cấu trúc Nに + よれば Nに + よると 2. Ý Nghĩa Theo… / Dựa vào 3. Cách Dùng Diễn tả nguồn thông tin của một sự kiện nào đó. 4. Ví Dụ 天気予報によると、明日は雨らしい。Theo dự báo thời tiết thì mai trời có thể sẽ mưa. 皆の話によれば彼は辞職するそうだ。Theo thông tin của mọi người thì có vẻ là anh ấy sắp nghỉ việc. Ngữ pháp liên quan~に比べて [JLPT N3]~によって [JLPT N3]~について [JLPT N3]~にとって [JLPT N3]~に対して [JLPT N3]