あ行(Hàng A) ~いただけませんか [JLPT N4] 1. Cấu trúc Vて + いただけませんか 2. Ý Nghĩa Cho tôi…có được không? 3. Cách Dùng Mẫu câu này được dùng để nhờ ai đó làm việc gì đó cho mình.Mẫu câu này có mức độ lịch sự cao hơn 『~てください』. 4. Ví Dụ ひらがなで書いていただけませんか。Làm ơn viết bằng hiragana giúp tôi được không? もう少しゆっくり話していただけませんか。Làm ơn nói chậm hơn một chút được không? Ngữ pháp liên quan~上げる [JLPT N3]受身形 (うけみ) [JLPT N4]~いただけませんか [JLPT N4]意向形 (いこうけい) [JLPT N4]~いいですか [JLPT N4]